Kết quả giải quyết thắc mắc điểm đánh giá học phần học kỳ I năm học 2023-2024

– Căn cứ đơn phúc khảo bài thi của sinh viên;

– Căn cứ kết quả sau khi xem lại bài thi và xem lại điểm đánh giá học phần của giảng viên (GV).

Phòng Đào tạo trân trọng thông báo kết quả xem lại điểm đánh giá học phần học kỳ I năm học 2023-2024 như sau:

1. Danh sách sinh viên có điểm học phần được điều chỉnh

1.1 Theo đơn đề nghị của SV: đính kèm

1.2 Theo đề nghị của GV: đính kèm

2. Danh sách sinh viên có điểm học phần không thay đổi

2.1 Giảng viên đã xem lại bài thi

TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Lớp HP Học phần Giảng viên  
 
1 19020583 Nguyễn Thành Nam 21/10/2001 K64R RBE3011 1 Mô hình hóa động lực học và điều khiển Robot TS. Phạm Duy Hưng
2 20020227 Bùi Đức Huy 20/06/2002 K65AT EMA 3084 1 Vi xử lý và vi điều khiển PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng
3 20020069 Lê Thái Sơn 20/07/2002 K65CB INT3507 3 Các vấn đề hiện đại của Công nghệ thông tin PGS.TS. Nguyễn Hải Châu
4 20020059 Ngô Tuấn Minh 18/01/2002 K65CCLC INT3508 Thực tập chuyên ngành PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh
5 20021127 Nguyễn Duy Hiếu 08/04/2002 K65MCLC1 INT3401 21 Trí tuệ nhân tạo TS. Đỗ Đức Đông
6 20021135 Nguyễn Văn Hoàng 03/01/2002 K65MCLC1 INT3401 21 Trí tuệ nhân tạo TS. Đỗ Đức Đông
7 20021095 Phạm Công Chính 28/07/2002 K65MCLC2 INT3401 21 Trí tuệ nhân tạo TS. Đỗ Đức Đông
8 20020240 Nguyễn Khánh Duy 10/11/2002 K65MCLC3 EMA4002 20 Thực tập xưởng Bộ môn Cơ điện tử và Tự động hóa
9 20021208 Vũ Duy Tùng 04/07/2002 K65MCLC3 EMA3116E 21 Kỹ thuật thủy khí PGS.TS. Đặng Thế Ba
10 20020657 Vũ Đình Hải 08/11/2002 K65R INT3401 2 Trí tuệ nhân tạo TS. Nguyễn Văn Vinh
11 20020849 Nguyễn Khánh Toàn 11/11/2002 K65V EPN3016 1 Quang phi tuyến PGS.TS. Ngô Quang Minh

PGS.TS. Nguyễn Đình Lãm

12 20021022 Trương Hoài Nam 29/08/2002 K65XD1 CTE3020 1 Động lực học công trình TS. Nguyễn Văn Bắc
13 20020981 Phạm Tiến Đạt 06/02/2002 K65XD2 CTE3020 2 Động lực học công trình TS. Nguyễn Văn Bắc
14 21020631 Trần Bá Hoàng 18/10/2003 K66CACLC1 INT3412E 20 Thị giác máy PGS.TS. Lê Thanh Hà
15 21021476 Nguyễn Đình Thành Đạt 12/08/2003 K66CACLC2 INT2044E 22 Lý thuyết thông tin PGS.TS. Nguyễn Phương Thái
16 21020127 Hà Công Nga 05/03/2003 K66CB INT3401 3 Trí tuệ nhân tạo PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh
17 21020127 Hà Công Nga 05/03/2003 K66CB PHI1002 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Nguyễn Thị Lan
18 21020554 Phạm Đàm Quân 18/04/2003 K66CCLC INT3401 4 Trí tuệ nhân tạo GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy
19 21020541 Nguyễn Tiến Hùng 21/09/2003 K66CD INT3401 3 Trí tuệ nhân tạo PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh
20 21020999 Hoàng Bảo Long 16/11/2002 K66E EMA2004 1 Cơ học môi trường liên tục GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức

TS. Nguyễn Văn Yên

21 21021023 Tô Anh Quân 05/10/2003 K66E EMA2036 4 Cơ học kỹ thuật 1 TS. Bùi Hồng Sơn
22 21021083 Nguyễn Trung Đức 07/12/2003 K66H EMA2035 1 Kỹ thuật mô hìnhmô phỏng PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
23 21020427 Nguyễn Nhật Anh 01/11/2003 K66K INT2291 3 Nhập môn công nghệ phần mềm TS. Nguyễn Ngọc Khải
24 21020448 Lương Đức Mạnh 16/05/2003 K66K INT2291 3 Nhập môn công nghệ phần mềm TS. Nguyễn Ngọc Khải
25 21020886 Nguyễn Thanh An 03/07/2003 K66K INT2291 3 Nhập môn công nghệ phần mềm TS. Nguyễn Ngọc Khải
26 21021310 Vũ Huy Hoàng 26/07/2003 K66MCLC2 INT3401 21 Trí tuệ nhân tạo TS. Đỗ Đức Đông
27 21021332 Đặng Minh Lân 09/10/2003 K66MCLC2 INT3401 21 Trí tuệ nhân tạo TS. Đỗ Đức Đông
28 21020191 Bùi Đức Hải 07/06/2003 K66NCLC INT2044E 20 Lý thuyết thông tin TS. Lê Nguyên Khôi
29 21020981 Nguyễn Hoàng Hà 19/06/2003 K66V EPN 2002 1 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam
30 21021036 Nguyễn Công Thành 02/11/2003 K66V EPN 2002 1 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam
31 21021207 Trương Hải Long 21/11/2002 K66XD2 CTE3006 2 Địa chất công trình TS. Lê Thùy Dương
32 21021211 Đào Trần Minh 17/02/2003 K66XD2 CTE3006 2 Địa chất công trình TS. Lê Thùy Dương
33 22022504 Nguyễn Đức Anh 25/08/2004 K67AI1 AIT2002 1 Cơ sở hệ thống máy tính ThS. Vũ Quang Dũng

CN. Nguyễn Văn Phi

34 22022608 Nguyễn Đức Tước 28/07/2004 K67AI1 AIT2002 1 Cơ sở hệ thống máy tính ThS. Vũ Quang Dũng

CN. Nguyễn Văn Phi

35 22022510 Nguyễn Công Hiếu 03/03/2004 K67AI2 FLF1107 8 Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
36 22022548 Hoàng Đăng Khoa 30/12/2004 K67AI2 AIT2002 1 Cơ sở hệ thống máy tính ThS. Vũ Quang Dũng

CN. Nguyễn Văn Phi

37 22022556 Vũ Minh Khải 15/01/2004 K67AI2 AIT2002 1 Cơ sở hệ thống máy tính ThS. Vũ Quang Dũng

CN. Nguyễn Văn Phi

38 22022556 Vũ Minh Khải 15/01/2004 K67AI2 AIT2003 1 Lập trình xử lí dữ liệu với Python TS. Đặng Trần Bình
39 22022632 Nguyễn Viết Vũ 15/09/2004 K67AI2 AIT2002 1 Cơ sở hệ thống máy tính ThS. Vũ Quang Dũng

CN. Nguyễn Văn Phi

40 22022636 Hà Như Ý 23/10/2004 K67AI2 AIT2002 1 Cơ sở hệ thống máy tính ThS. Vũ Quang Dũng

CN. Nguyễn Văn Phi

41 22028006 Lê Việt Hoàng 31/01/2004 K67CACLC1 FLF1107 25 (CLC) Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
42 22028127 Nguyễn Hoàng Sơn 04/07/2004 K67CACLC1 FLF1107 26 (CLC) Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
43 22028184 Nguyễn Hữu Đức 01/01/2004 K67CACLC1 FLF1107 25 (CLC) Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
44 22028172 Lê Xuân Hùng 18/12/2004 K67CACLC2 FLF1107 30 (CLC) Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
45 22028228 Trần Duy Tuấn Anh 11/11/2004 K67CACLC2 INT2210 23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TS. Lê Quang Hiếu
46 22028229 Nguyễn Quang Dũng 20/11/2004 K67CACLC3 INT2210 25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh
47 22028007 Nguyễn Hoàng Dương 19/01/2004 K67CACLC4 INT2044E 22 Lý thuyết thông tin PGS.TS. Nguyễn Phương Thái
48 22028038 Đỗ Quang Minh 09/06/2004 K67CACLC4 FLF1107 26 (CLC) Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
49 22028121 Đồng Quang Duy Hưng 17/11/2004 K67CACLC4 FLF1107 27 (CLC) Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
50 22028245 Trần Văn Sơn 03/08/2004 K67CACLC4 FLF1107 30 (CLC) Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
51 22028249 Nguyễn Văn Nhất 04/03/2004 K67CACLC4 INT2210 25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh
52 22028297 Trần Thu Thủy 12/01/2004 K67CACLC4 INT2210 25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh
53 22021176 Lê Hoàng Vũ 13/11/2004 K67CB FLF1107 1 Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
54 22029000 Nguyễn Chí Nguyên 24/11/2004 K67ĐACLC ELT2030 21 Kỹ thuật điện PGS.TS. Trần Văn Quảng
55 22029058 Chu Tâm Vũ 13/10/2004 K67ĐACLC ELT2030 21 Kỹ thuật điện PGS.TS. Trần Văn Quảng
56 22029083 Đặng Ngọc Giáp 10/01/2004 K67ĐACLC ELT2030 20 Kỹ thuật điện GS.TS. Chử Đức Trình TS. Trần Văn Ngọc
57 22029089 Đỗ Hoàng Long 13/08/2004 K67ĐACLC ELT2030 21 Kỹ thuật điện PGS.TS. Trần Văn Quảng
58 22029094 Phạm Yến Nhi 21/07/2004 K67ĐACLC ELT2030 21 Kỹ thuật điện PGS.TS. Trần Văn Quảng
59 22024129 Nguyễn Trung Kiên 25/08/2004 K67H EMA2036 2 Cơ học kỹ thuật 1 TS. Bùi Hồng Sơn
60 22026525 Trương Minh Đức 08/05/2004 K67J MAT1101 5 Xác suất thống kê TS. Nghiêm Nguyễn Việt Dũng
61 22026529 Tống Việt Tùng 04/03/2003 K67J MAT1101 5 Xác suất thống kê TS. Nghiêm Nguyễn Việt Dũng
62 22026551 Đỗ Hữu Hoàng Tùng 08/10/2004 K67J MAT1101 5 Xác suất thống kê TS. Nghiêm Nguyễn Việt Dũng
63 22026559 Nguyễn Thúy Quỳnh 27/10/2004 K67J MAT1101 5 Xác suất thống kê TS. Nghiêm Nguyễn Việt Dũng
64 22022213 Trần Duy Hưng 15/12/2004 K67K2 FLF1107 5 Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
65 22027512 Bùi Quang Dương 04/08/2004 K67R PHI1002 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Nguyễn Thị Lan
66 22027532 Phạm Trung Anh 03/10/2004 K67R HIS1001 3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TS. Dương Thị Kim Huệ
67 22024523 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 15/09/2004 K67TCLC INT2204 20 Lập trình hướng đối tượng TS. Tô Văn Khánh
68 22023122 Nguyễn Thanh An 24/08/2004 K67V HIS1001 4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TS. Phạm Minh Thế
69 23021416 Đinh Ngọc Long 06/10/2005 K68AE EPN1095 13 Vật lý đại cương 1 TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
70 23021429 Trịnh Hoàng Phong 24/08/2005 K68AE MAT1093 5 Đại số ThS. Trần Phan Quốc Bảo
71 23021429 Trịnh Hoàng Phong 24/08/2005 K68AE FLF1107 19 Tiếng Anh B1 ThS. Nguyễn Minh Hà
72 23021452 Bùi Đức Trọng 17/10/2005 K68AE MAT1093 5 Đại số ThS. Trần Phan Quốc Bảo
73 23020313 Vũ Thanh Tùng 02/10/2005 K68AT MAT1093 1 Đại số PGS.TS. Đào Như Mai
74 23021499 Võ Minh Dũng 17/03/2005 K68CA1 MAT1093 24 Đại số ThS. Võ Quốc Bảo
75 23021697 Trịnh Hải Tiến 29/01/2005 K68CA3 MAT1093 26 Đại số TS. Nguyễn Đức Bằng
76 23021586 Trần Việt Hưng 12/06/2005 K68CA4 MAT1093 27 Đại số TS. Hà Minh Lam
77 23021738 Nguyễn Thời Trí 09/09/2005 K68CA4 EPN1095 27 Vật lý đại cương 1 TS. Phan Thế Long

ThS. Vũ Nguyên Thức

78 23020010 Phạm Tuấn Anh 12/07/2005 K68CB MAT1093 6 Đại số ThS. Dư Thành Hưng
79 23020061 Trần Trung Hậu 20/06/2005 K68CB MAT1041 4 Giải tích 1 TS. Nguyễn Chính Kiên
80 23020047 Lê Minh Đức 04/07/2005 K68CC FLF1107 16 Tiếng Anh B1 ThS. Nguyễn Ngân Hà
81 23020152 Cao Trần Hà Thái 19/03/2005 K68CC POL1001 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Nguyễn Văn Thắng
82 23020161 Quách Đức Thiện 03/03/2005 K68CC Pol1001 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Nguyễn Văn Thắng
83 23020006 Mai Khả Anh 01/12/2005 K68CD POL1001 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Nguyễn Văn Thắng
84 23020021 Nguyễn Ngọc Dinh 27/02/2005 K68CD POL1001 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Nguyễn Văn Thắng
85 23021766 Nguyễn Hoàng Anh 12/06/2005 K68Đ1 MAT1041 28 Giải tích 1 ThS. Nguyễn Quang Vinh
86 23021768 Nguyễn Dương Bảo 07/04/2005 K68Đ1 MAT1041 28 Giải tích 1 ThS. Nguyễn Quang Vinh
87 23020478 Nguyễn Hải Long 28/11/2005 K68E MAT1093 6 Đại số ThS. Dư Thành Hưng
88 23021042 Trịnh Đức Tuấn 12/05/2005 K68H INT1008 1 Nhập môn lập trình TS. Phạm Minh Triển
89 23020680 Nguyễn Bá Hoàng Long 21/08/2005 K68J MAT1041 14 Giải tích 1 PGS.TS. Trần Thu Hà
90 23020693 Cao Nguyễn Phát 23/12/2005 K68J MAT1041 14 Giải tích 1 PGS.TS. Trần Thu Hà
91 23020813 Lê Thanh Hoàng 10/06/2005 K68K1 MAT1041 7 Giải tích 1 ThS. Nguyễn Hồng Phong
92 23020829 Nguyễn Văn Khoa 24/10/2005 K68K1 INT1008 8 Nhập môn lập trình ThS. Phan Hoàng Anh
93 23020818 Vũ Huy Hoàng 13/10/2005 K68K2 MAT1041 7 Giải tích 1 ThS. Nguyễn Hồng Phong
94 23020826 Mai Gia Khánh 05/04/2005 K68K2 MAT1041 7 Giải tích 1 ThS. Nguyễn Hồng Phong
95 23020830 Trần Thế Khôi 27/05/2004 K68K2 MAT1041 7 Giải tích 1 ThS. Nguyễn Hồng Phong
96 23020591 Hoàng Khánh Chi 14/01/2005 K68N MAT1093 23 Đại số TS. Nguyễn Bích Vân
97 23020744 Dương Văn Hùng 06/08/2005 K68R EPN1095 9 Vật lý đại cương 1 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường

ThS. Vũ Ngọc Linh

98 23020542 Phạm Việt Hưng 07/11/2005 K68T MAT1093 22 Đại số TS. Đinh Sĩ Tiệp
99 23020573 Nguyễn Phương Thảo 16/06/2005 K68T EPN1095 22 Vật lý đại cương 1  TS Trần Mậu Danh
100 23021104 Vương Mạnh Đức 03/05/2005 K68XD1 MAT1041 11 Giải tích 1 ThS. Đỗ Thị Thu Hà

Danh sách gồm 100 sinh viên./.

2.2 Giảng viên không xem lại điểm học phần/bài thi

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Mã LHP Học phần Giảng viên HTT
1 20020632 Nguyễn Quốc Bảo 16/07/2002 K65R RBE3016 1 Thiết kế kiểu dáng công nghiệp TS. Dương Việt Dũng TL
Hình thức thi vấn đáp, GV không chấm lại điểm thi kết thúc học phần
2 22028025 Hà Đức Hùng 04/05/2004 K67CACLC1 INT2210 22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
3 22028046 Hoàng Kim Chi 29/08/2004 K67CACLC2 INT2210 22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật PGS.TS. Nguyễn Việt Hà

Danh sách gồm 03 sinh viên./.

2.3 Danh sách sinh viên gửi đơn quá thời gian quy định

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Mã LHP Học phần Giảng viên
1 21020081 Trần Thọ Mạnh 11/12/2003 K66CC INT 3103 1 Tối ưu hóa TS. Nghiêm Nguyễn Việt Dũng
2 22022508 Ngô Việt Anh 27/11/2004 K67AI2 AIT2002 1 Cơ sở hệ thống máy tính ThS. Vũ Quang Dũng

CN. Nguyễn Văn Phi

3 22028209 Nguyễn Quang Tuấn 03/03/2004 K67CACLC4 FLF1107 22 (CLC) Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
4 22026502 Nguyễn Khánh Huyền 16/10/2004 K67J MAT1101 5 Xác suất thống kê TS. Nghiêm Nguyễn Việt Dũng
5 22026513 Trần Trung Hiếu 20/06/2004 K67J MAT1101 5 Xác suất thống kê TS. Nghiêm Nguyễn Việt Dũng
6 23021414 Phạm Thị Linh 23/03/2005 K68AE FLF1107 19 Tiếng Anh B1 Trường ĐHNN
7 23020989 Ngô Duy Anh 05/05/2005 K68H EPN1095 1 Vật lý đại cương 1 TS. Nguyễn Thị Yến Mai
8 23020603 Lê Thúy Hà 13/06/2005 K68N EPN1095 23 Vật lý đại cương 1 TS. Vũ Thị Thao

Danh sách gồm 09 sinh viên./.

Ghi chú: SV = Sinh viên; LHP = Lớp học phần; TP = Thành phần; CK = Cuối kỳ; TĐ = Tổng điểm;GV=Giảng viên; HTT=Hình thức thi; VĐ= Vấn đáp; TL= Tự luận

Những sinh viên có tên trong “Danh sách sinh viên có điểm học phần không thay đổi” mục “2.1. Giảng viên đã xem lại bài thi” nộp lệ phí xem lại bài thi tại Bộ phận tiếp người học (P104-E3) trước ngày 17/04/2024.

 Trân trọng thông báo./.

Bài viết liên quan